 | (y há»c) orthopédique |
| |  | Dụng cụ chỉnh hình |
| | appareil orthopédique |
| |  | (nhiếp ảnh) orthoscopique |
| |  | Váºt kÃnh chỉnh hình |
| | objectif orthoscopique |
| |  | (thể dục thể thao) correctif |
| |  | Thể dục chỉnh hình |
| | gymnastique corrective |
| |  | khoa chỉnh hình |
| |  | orthopédie |
| |  | chỉnh hình răng mặt |
| |  | orthodontite |
| |  | thầy thuốc chỉnh hình |
| |  | orthopédiste |